中文 Trung Quốc
聯調聯試
联调联试
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
gỡ lỗi và chế tạo
thử nghiệm (của một hệ thống toàn bộ)
聯調聯試 联调联试 phát âm tiếng Việt:
[lian2 tiao2 lian2 shi4]
Giải thích tiếng Anh
debugging and commissioning
testing (of a whole system)
聯貫 联贯
聯賽 联赛
聯軍 联军
聯通 联通
聯通紅籌公司 联通红筹公司
聯運 联运