中文 Trung Quốc- 聯運
- 联运
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- thông qua giao thông vận tải
- thông qua giao thông cùng nhau tổ chức bởi các doanh nghiệp khác nhau
聯運 联运 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- through transport
- through traffic jointly organized by different enterprises