中文 Trung Quốc
聯賽
联赛
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
giải đấu (thể thao)
giải đấu giải đấu
聯賽 联赛 phát âm tiếng Việt:
[lian2 sai4]
Giải thích tiếng Anh
(sports) league
league tournament
聯軍 联军
聯通 联通
聯通 联通
聯運 联运
聯運票 联运票
聯邦 联邦