中文 Trung Quốc
聯軍
联军
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
quân đội đồng minh
聯軍 联军 phát âm tiếng Việt:
[lian2 jun1]
Giải thích tiếng Anh
allied armies
聯通 联通
聯通 联通
聯通紅籌公司 联通红筹公司
聯運票 联运票
聯邦 联邦
聯邦制 联邦制