中文 Trung Quốc
  • 經濟前途 繁體中文 tranditional chinese經濟前途
  • 经济前途 简体中文 tranditional chinese经济前途
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • tương lai kinh tế
  • triển vọng kinh tế
經濟前途 经济前途 phát âm tiếng Việt:
  • [jing1 ji4 qian2 tu2]

Giải thích tiếng Anh
  • economic future
  • economic outlook