中文 Trung Quốc
  • 經濟制度 繁體中文 tranditional chinese經濟制度
  • 经济制度 简体中文 tranditional chinese经济制度
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • nền kinh tế
經濟制度 经济制度 phát âm tiếng Việt:
  • [jing1 ji4 zhi4 du4]

Giải thích tiếng Anh
  • economy