中文 Trung Quốc
  • 經濟制裁 繁體中文 tranditional chinese經濟制裁
  • 经济制裁 简体中文 tranditional chinese经济制裁
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • trừng phạt kinh tế
經濟制裁 经济制裁 phát âm tiếng Việt:
  • [jing1 ji4 zhi4 cai2]

Giải thích tiếng Anh
  • economic sanctions