中文 Trung Quốc
翹二郎腿
翘二郎腿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để dính một chân trên khác (khi ngồi)
翹二郎腿 翘二郎腿 phát âm tiếng Việt:
[qiao4 er4 lang2 tui3]
Giải thích tiếng Anh
to stick one leg over the other (when sitting)
翹企 翘企
翹嘴鷸 翘嘴鹬
翹尾巴 翘尾巴
翹拇指 翘拇指
翹曲 翘曲
翹望 翘望