中文 Trung Quốc
翹企
翘企
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhìn về phía trước hăm hở
để lâu cho
翹企 翘企 phát âm tiếng Việt:
[qiao2 qi3]
Giải thích tiếng Anh
to look forward eagerly
to long for
翹嘴鷸 翘嘴鹬
翹尾巴 翘尾巴
翹居群首 翘居群首
翹曲 翘曲
翹望 翘望
翹材 翘材