中文 Trung Quốc
綁腿
绑腿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bao bì chân
puttee
nút đêm
xà cạp
綁腿 绑腿 phát âm tiếng Việt:
[bang3 tui3]
Giải thích tiếng Anh
leg wrappings
puttee
gaiters
leggings
綁走 绑走
綁赴市曹 绑赴市曹
綂 綂
綅 綅
綆 绠
綈 绨