中文 Trung Quốc
綁走
绑走
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để bắt cóc
bắt cóc
綁走 绑走 phát âm tiếng Việt:
[bang3 zou3]
Giải thích tiếng Anh
to abduct
to kidnap
綁赴市曹 绑赴市曹
綂 綂
綃 绡
綆 绠
綈 绨
綉 绣