中文 Trung Quốc
絲襪
丝袜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vớ
pantyhose
絲襪 丝袜 phát âm tiếng Việt:
[si1 wa4]
Giải thích tiếng Anh
stockings
pantyhose
絲足 丝足
絲路 丝路
絲雨 丝雨
絳 绛
絳紫 绛紫
絳縣 绛县