中文 Trung Quốc
絲織品
丝织品
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mục được thực hiện từ dệt lụa hoặc rayon
絲織品 丝织品 phát âm tiếng Việt:
[si1 zhi1 pin3]
Giải thích tiếng Anh
item made from woven silk or rayon
絲織物 丝织物
絲襪 丝袜
絲足 丝足
絲雨 丝雨
絳 绛
絳 绛