中文 Trung Quốc
習用
习用
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để sử dụng cá
thông thường
thông thường
習用 习用 phát âm tiếng Việt:
[xi2 yong4]
Giải thích tiếng Anh
to use habitually
usual
conventional
習習 习习
習見 习见
習語 习语
習題 习题
翔 翔
翔回 翔回