中文 Trung Quốc
習題
习题
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trường làm việc bài tập
習題 习题 phát âm tiếng Việt:
[xi2 ti2]
Giải thích tiếng Anh
school work exercises
翔 翔
翔回 翔回
翔安 翔安
翔實 翔实
翔鳳 翔凤
翕 翕