中文 Trung Quốc
  • 習習 繁體中文 tranditional chinese習習
  • 习习 简体中文 tranditional chinese习习
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • (của gió) thổi nhẹ nhàng
  • phong phú
  • bay
習習 习习 phát âm tiếng Việt:
  • [xi2 xi2]

Giải thích tiếng Anh
  • (of the wind) blowing gently
  • abundant
  • flying