中文 Trung Quốc
  • 翔回 繁體中文 tranditional chinese翔回
  • 翔回 简体中文 tranditional chinese翔回
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để vòng tròn (trong bầu trời)
翔回 翔回 phát âm tiếng Việt:
  • [xiang2 hui2]

Giải thích tiếng Anh
  • to circle (in the sky)