中文 Trung Quốc
  • 習慣用語 繁體中文 tranditional chinese習慣用語
  • 习惯用语 简体中文 tranditional chinese习惯用语
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • thành ngữ
  • tính biểu hiện
  • Các hình thức quen thuộc của bài phát biểu (ngữ pháp)
習慣用語 习惯用语 phát âm tiếng Việt:
  • [xi2 guan4 yong4 yu3]

Giải thích tiếng Anh
  • idiom
  • idiomatic expression
  • habitual form of speech (grammar)