中文 Trung Quốc
習慣用語
习惯用语
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thành ngữ
tính biểu hiện
Các hình thức quen thuộc của bài phát biểu (ngữ pháp)
習慣用語 习惯用语 phát âm tiếng Việt:
[xi2 guan4 yong4 yu3]
Giải thích tiếng Anh
idiom
idiomatic expression
habitual form of speech (grammar)
習慣自然 习惯自然
習慣若自然 习惯若自然
習氣 习气
習水縣 习水县
習用 习用
習習 习习