中文 Trung Quốc
習氣
习气
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thói quen (thường không lành mạnh)
Mannerism
習氣 习气 phát âm tiếng Việt:
[xi2 qi4]
Giải thích tiếng Anh
habit (often unhealthy)
mannerism
習水 习水
習水縣 习水县
習用 习用
習見 习见
習語 习语
習近平 习近平