中文 Trung Quốc
習字
习字
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để thực hành bằng văn bản ký tự
習字 习字 phát âm tiếng Việt:
[xi2 zi4]
Giải thích tiếng Anh
to practice writing characters
習得 习得
習得性 习得性
習得性無助感 习得性无助感
習慣 习惯
習慣性 习惯性
習慣成自然 习惯成自然