中文 Trung Quốc
習以成性
习以成性
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sâu sắc ăn sâu
chìm ngập trong
習以成性 习以成性 phát âm tiếng Việt:
[xi2 yi3 cheng2 xing4]
Giải thích tiếng Anh
deeply ingrained
steeped in
習以為常 习以为常
習俗 习俗
習俗移性 习俗移性
習字 习字
習得 习得
習得性 习得性