中文 Trung Quốc
  • 習以成俗 繁體中文 tranditional chinese習以成俗
  • 习以成俗 简体中文 tranditional chinese习以成俗
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để trở thành quen với sth thông qua thực hành dài
習以成俗 习以成俗 phát âm tiếng Việt:
  • [xi2 yi3 cheng2 su2]

Giải thích tiếng Anh
  • to become accustomed to sth through long practice