中文 Trung Quốc
習
习
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
họ Xi
習 习 phát âm tiếng Việt:
[Xi2]
Giải thích tiếng Anh
surname Xi
習 习
習以成俗 习以成俗
習以成性 习以成性
習俗 习俗
習俗移性 习俗移性
習大大 习大大