中文 Trung Quốc
翃
翃
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để leo lên cây (của côn trùng)
翃 翃 phát âm tiếng Việt:
[hong2]
Giải thích tiếng Anh
to swarm (of insects)
翄 翅
翅 翅
翅子 翅子
翅湯 翅汤
翅膀 翅膀
翅膀硬了 翅膀硬了