中文 Trung Quốc
  • 翃 繁體中文 tranditional chinese
  • 翃 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để leo lên cây (của côn trùng)
翃 翃 phát âm tiếng Việt:
  • [hong2]

Giải thích tiếng Anh
  • to swarm (of insects)