中文 Trung Quốc
翅
翅
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cánh
翅 翅 phát âm tiếng Việt:
[chi4]
Giải thích tiếng Anh
wing
翅子 翅子
翅展 翅展
翅湯 翅汤
翅膀硬了 翅膀硬了
翊 翊
翌 翌