中文 Trung Quốc- 義氣
- 义气
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- tinh thần của lòng trung thành và self-sacrifice
- mã của anh em
- cũng pr. [yi4 qi5]
義氣 义气 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- spirit of loyalty and self-sacrifice
- code of brotherhood
- also pr. [yi4 qi5]