中文 Trung Quốc
義理
义理
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
học thuyết (esp. tôn giáo)
argumentation (trong một bài phát biểu hoặc bài luận)
義理 义理 phát âm tiếng Việt:
[yi4 li3]
Giải thích tiếng Anh
doctrine (esp. religious)
argumentation (in a speech or essay)
義竹 义竹
義竹鄉 义竹乡
義結金蘭 义结金兰
義縣龍 义县龙
義肢 义肢
義行 义行