中文 Trung Quốc
義父母
义父母
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cha mẹ nuôi
cha mẹ nuôi
義父母 义父母 phát âm tiếng Việt:
[yi4 fu4 mu3]
Giải thích tiếng Anh
foster parents
adoptive parents
義理 义理
義竹 义竹
義竹鄉 义竹乡
義縣 义县
義縣龍 义县龙
義肢 义肢