中文 Trung Quốc
義演
义演
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hiệu suất lợi ích
tổ chức từ thiện hiển thị
義演 义演 phát âm tiếng Việt:
[yi4 yan3]
Giải thích tiếng Anh
benefit performance
charity show
義烏 义乌
義烏市 义乌市
義無反顧 义无反顾
義父母 义父母
義理 义理
義竹 义竹