中文 Trung Quốc
義母
义母
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mẹ nuôi
義母 义母 phát âm tiếng Việt:
[yi4 mu3]
Giải thích tiếng Anh
foster mother
義氣 义气
義演 义演
義烏 义乌
義無反顧 义无反顾
義父 义父
義父母 义父母