中文 Trung Quốc
義學
义学
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
miễn phí học (cũ)
義學 义学 phát âm tiếng Việt:
[yi4 xue2]
Giải thích tiếng Anh
free school (old)
義工 义工
義怒 义怒
義憤 义愤
義憤填膺 义愤填膺
義母 义母
義氣 义气