中文 Trung Quốc
義怒
义怒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tức giận công bình
義怒 义怒 phát âm tiếng Việt:
[yi4 nu4]
Giải thích tiếng Anh
righteous anger
義憤 义愤
義憤填胸 义愤填胸
義憤填膺 义愤填膺
義氣 义气
義演 义演
義烏 义乌