中文 Trung Quốc
義女
义女
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thông qua con gái
con gái nuôi
義女 义女 phát âm tiếng Việt:
[yi4 nu:3]
Giải thích tiếng Anh
adopted daughter
foster daughter
義學 义学
義工 义工
義怒 义怒
義憤填胸 义愤填胸
義憤填膺 义愤填膺
義母 义母