中文 Trung Quốc
義士
义士
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
người cao-minded và công bình
yêu nước
người trung thành
義士 义士 phát âm tiếng Việt:
[yi4 shi4]
Giải thích tiếng Anh
high-minded and righteous person
patriot
loyalist
義大利 义大利
義女 义女
義學 义学
義怒 义怒
義憤 义愤
義憤填胸 义愤填胸