中文 Trung Quốc
  • 羥基磷灰石 繁體中文 tranditional chinese羥基磷灰石
  • 羟基磷灰石 简体中文 tranditional chinese羟基磷灰石
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • hydroxy apatit (phosphatic vôi lắng đọng trong xương)
羥基磷灰石 羟基磷灰石 phát âm tiếng Việt:
  • [qiang3 ji1 lin2 hui1 shi2]

Giải thích tiếng Anh
  • hydroxy-apatite (phosphatic lime deposited in bone)