中文 Trung Quốc
羥基磷灰石
羟基磷灰石
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hydroxy apatit (phosphatic vôi lắng đọng trong xương)
羥基磷灰石 羟基磷灰石 phát âm tiếng Việt:
[qiang3 ji1 lin2 hui1 shi2]
Giải thích tiếng Anh
hydroxy-apatite (phosphatic lime deposited in bone)
羥自由基 羟自由基
羧 羧
羧基 羧基
羧甲司坦 羧甲司坦
羧酸 羧酸
羨 羡