中文 Trung Quốc
羧基
羧基
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
carboxyl nhóm - COOH
羧基 羧基 phát âm tiếng Việt:
[suo1 ji1]
Giải thích tiếng Anh
carboxyl group -COOH
羧基酸 羧基酸
羧甲司坦 羧甲司坦
羧酸 羧酸
羨慕 羡慕
義 义
義不容辭 义不容辞