中文 Trung Quốc
群落
群落
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
biocoenosis
cộng đồng sinh thái
群落 群落 phát âm tiếng Việt:
[qun2 luo4]
Giải thích tiếng Anh
biocoenosis
ecological community
群論 群论
群起而攻之 群起而攻之
群雄 群雄
群集 群集
群飛 群飞
群馬縣 群马县