中文 Trung Quốc
羞惱
羞恼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bực bội
bị sỉ nhục và tức giận
羞惱 羞恼 phát âm tiếng Việt:
[xiu1 nao3]
Giải thích tiếng Anh
resentful
humiliated and angry
羞愧 羞愧
羞愧難當 羞愧难当
羞慚 羞惭
羞於啟齒 羞于启齿
羞澀 羞涩
羞答答 羞答答