中文 Trung Quốc
美聲
美声
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Bel canto
美聲 美声 phát âm tiếng Việt:
[mei3 sheng1]
Giải thích tiếng Anh
bel canto
美聲唱法 美声唱法
美職籃 美职篮
美色 美色
美英 美英
美藍 美蓝
美蘇 美苏