中文 Trung Quốc
  • 美景 繁體中文 tranditional chinese美景
  • 美景 简体中文 tranditional chinese美景
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • cảnh quan đẹp
美景 美景 phát âm tiếng Việt:
  • [mei3 jing3]

Giải thích tiếng Anh
  • beautiful scenery