中文 Trung Quốc
美景
美景
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cảnh quan đẹp
美景 美景 phát âm tiếng Việt:
[mei3 jing3]
Giải thích tiếng Anh
beautiful scenery
美智子 美智子
美朝 美朝
美東時間 美东时间
美樂 美乐
美歐 美欧
美汁源 美汁源