中文 Trung Quốc
美歐
美欧
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Hoa Kỳ và EU
America-châu Âu
美歐 美欧 phát âm tiếng Việt:
[Mei3 Ou1]
Giải thích tiếng Anh
US and EU
America-Europe
美汁源 美汁源
美沙酮 美沙酮
美泉宮 美泉宫
美洲 美洲
美洲兀鷹 美洲兀鹰
美洲國家組織 美洲国家组织