中文 Trung Quốc
美朝
美朝
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Hoa Kỳ và Bắc Triều tiên
美朝 美朝 phát âm tiếng Việt:
[Mei3 Chao2]
Giải thích tiếng Anh
US and North Korea
美東時間 美东时间
美林集團 美林集团
美樂 美乐
美汁源 美汁源
美沙酮 美沙酮
美泉宮 美泉宫