中文 Trung Quốc
美東時間
美东时间
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Giờ chuẩn miền đông Hoa Kỳ
美東時間 美东时间 phát âm tiếng Việt:
[Mei3 dong1 shi2 jian1]
Giải thích tiếng Anh
USA Eastern Standard Time
美林集團 美林集团
美樂 美乐
美歐 美欧
美沙酮 美沙酮
美泉宮 美泉宫
美洛昔康 美洛昔康