中文 Trung Quốc
美感
美感
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cảm giác của vẻ đẹp
thẩm Mỹ nhận thức
美感 美感 phát âm tiếng Việt:
[mei3 gan3]
Giải thích tiếng Anh
sense of beauty
aesthetic perception
美日 美日
美景 美景
美智子 美智子
美東時間 美东时间
美林集團 美林集团
美樂 美乐