中文 Trung Quốc
美林集團
美林集团
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Merrill Lynch
美林集團 美林集团 phát âm tiếng Việt:
[Mei3 lin2 ji2 tuan2]
Giải thích tiếng Anh
Merrill Lynch
美樂 美乐
美歐 美欧
美汁源 美汁源
美泉宮 美泉宫
美洛昔康 美洛昔康
美洲 美洲