中文 Trung Quốc
美德
美德
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Hoa Kỳ và Đức
美德 美德 phát âm tiếng Việt:
[Mei3 De2]
Giải thích tiếng Anh
USA and Germany
美德 美德
美感 美感
美日 美日
美智子 美智子
美朝 美朝
美東時間 美东时间