中文 Trung Quốc
美差事
美差事
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một công việc tuyệt vời
美差事 美差事 phát âm tiếng Việt:
[mei3 chai1 shi4]
Giải thích tiếng Anh
a terrific job
美帝 美帝
美式 美式
美式橄欖球 美式橄榄球
美德 美德
美德 美德
美感 美感