中文 Trung Quốc
統計表
统计表
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bảng thống kê
bảng xếp hạng
統計表 统计表 phát âm tiếng Việt:
[tong3 ji4 biao3]
Giải thích tiếng Anh
statistical table
chart
統讀 统读
統貨 统货
統購 统购
統購統銷 统购统销
統轄 统辖
統通 统通