中文 Trung Quốc
統攬
统揽
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phải chịu trách nhiệm tổng thể
để có quyền kiểm soát chung
統攬 统揽 phát âm tiếng Việt:
[tong3 lan3]
Giải thích tiếng Anh
to be in overall charge
to have overall control
統治 统治
統治權 统治权
統治者 统治者
統獨 统独
統率 统率
統稱 统称