中文 Trung Quốc
  • 統治 繁體中文 tranditional chinese統治
  • 统治 简体中文 tranditional chinese统治
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để quy tắc (một quốc gia)
  • để cai trị
  • quy tắc
  • chế độ
統治 统治 phát âm tiếng Việt:
  • [tong3 zhi4]

Giải thích tiếng Anh
  • to rule (a country)
  • to govern
  • rule
  • regime